Bộ chiết xơ 04 vị trí
Model: Dosi-Fiber (Part No.:4000599)
Hãng sản xuất: J.P Selecta
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001: 2008., ISO 9002:2000., IQNet., Certificate of registration AENOR., ELECTRICAL SAFETY 73-23 CE., PRESSURE VESSEL 97-23 CE.,ELECTROMAGNETIC COMPATIBILITY 89-336 CE., UNE-EN 61010-1., UNE-EN 61010-2-010.,UNE-EN 61326
Đặc tính:
Bộ chiết xơ fiber 04 vị trí Dosi-Fiber cho xác định tổng chất xơ theo phương pháp WEENDE và phương pháp VAN SOEST cho xác định phân tích xơ ADF (Acid Detergent Fiber - sử dụng dung dịch rửa giải acid) và phân tích xơ NDF (Neutral Detergent Fiber - sử dụng dung dịch rửa giải trung tính).
-Qúa trình chiết không sử dụng acetic acid, acetic trichloric acid hoặc nitric acid; sợi vải, sợi gỗ và giấy
Đặc điểm kỹ thuật:
- Bộ chiết xơ 04 vị trí Dosi-Fiber tích hợp quá trình chiết và lọc
- Thiết kế với các ống, nồi nầu và bộ lọc được di chuyển đến vị trí mẫu đồng thời nên giảm rủi ro mất mẫu ở mức tối thiểu
- Cho kết quá chiết xơ tối ưu với điều kiện vận hành lặp lại
- Cầm mẫu dễ dàng do bộ giá giữ nồi nấu được thiết kế đặc biệt
- Quy trình kiểm tra mẫu chính xác và linh hoạt, cho phép các mẫu được cân trong các giai đoạn khác nhau trong quá trình chiết mẫu.
- Kết cấu khung bộ chiết xơ vững chắc với lớp phủ bảo vệ “Rilsan”; tất cả thành phần thiết bị bao gồm bộ ngưng tụ; valve; bộ gia nhiệt; van nén khí xả và bộ điều khiển được bảo vệ trong thân máy; yếu tố gia nhiệt hồng ngoại
Bộ điều khiển
- Bộ điều khiển với công tắc chuyển ON/ OF có đèn chiếu sáng
- Chuyển đổi cho máy bơm khí nén.
- Điều khiển kỹ thuật số nhiệ
- Bộ điều khiển điện tử bộ gia nhiệt
Thông số kỹ thuật:
- Số vị trí chiết: 04 vị trí
- Lượng mẫu cho quá trình chiết xơ: 0.5 - 3g (thông thường sử dụng 1g)
- Độ lặp lại: khoảng ±1% khi mức độ xơ trong khoảng 5 - 30%
- Dải đo: 0.1 ~ 100%
- Lượng nước làm lạnh tiêu thụ: 1 lít/ phút
- Kích thước (HxWxD): 56x43x32 cm
- Khối lượng: 19 kg
- Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz,
- Công suất: 1000 W
Cung cấp bao gồm:
- Bộ chiết xơ fiber 04 vị trí Dosi-Fiber (Part No. 4000599)
- Nồi nấu với độ rỗng P-2 (Part No. 4000601)
- Giá đỡ cho nồi nấu ( Part No. 4000600)
- Tấm chắn nhiệt và giá đỡ bằng tay
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt, chứng nhận nhập khẩu CO/CQ