Mã sản phẩm: MAST-A- 1200SD-B-N Thương hiệu: Shinva Medical Bảo hành: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Tìm hiểu thêm
GIỚI THIỆU
*Tính năng sản phẩm:
Thông số thiết kế khoa học, phạm vi ứng dụng rộng:
Tham số |
Buồng hơi |
Lớp áo/vỏ bọc buồng hơi |
Thiết kế áp suất, Mpa |
-0.1/0.3 |
0.3 |
Thiết kế nhiệt độ, oC |
144 |
144 |
Áp suất làm việc, Mpa |
0.25 |
0.25 |
Nhiệt độ làm việc lớn nhất, oC |
139 |
139 |
Áp suất mở van an toàn |
0.28 |
0.28 |
Quy trình khử trùng:
Các giai đoạn chương trình khử trùng có thể được cấu hình linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu của các quy trình khử trùng khác nhau. Chương trình tạo xung thông thường sử dụng ba quá trình tạo xung kết hợp biên độ áp suất nhỏ, xung động nhiều lần.
Quy trình - quá trình chung được mô tả như đồ thị đường cong trạng thái như dưới:
* Quy trình đối với "Băng vải, dụng cụ thông thường": Để khử trùng băng vải, dụng cụ thông thường không quá nặng, ta có quy trình theo đường cong các trạng thái như sau:
Giai đoạn: tạo xung ⇒ xung áp lực ngang ⇒ xung áp lực dương ⇒ gia nhiệt ⇒ khử trùng ⇒ xả hơi ⇒ sấy chân không ⇒ cân bằng ⇒ kết thúc
*Quy trình với chất lỏng mở (hở): Thích hợp để khử trùng chất lỏng mở., ta có quy trình theo đường cong các trạng thái như sau:
Giai đoạn: thay thế ⇒ gia nhiệt⇒ khử trùng ⇒ xả ⇒ cân bằng ⇒ kết thúc.
*Bảng điều khiển khi có tải:
Màn hình màu cảm ứng 8 inch tích hợp bộ lập trình điều khiển PLC hoạt động mạnh mẽ như là trung tâm xử lý.
P-Chamber, T- Chamber, P-Jacket, Door operation, Alarm record, Log out, Run program, Auxiliary function, Program setting, System setting, Date
Với 32 chương trình được tích hợp:
1-Warm Up
|
5-Thermolabile
|
9- Prion
|
13- Open Liquid
|
17 -PCD Test
|
2-B&D Test |
6- Flash
|
10- Optical
|
14 - Gravity
|
18 - AID Test
|
3-Fabric
|
7- Orthopedics
|
11 -Heavy Load
|
15 - Positive
|
19 ~ 32 User Defined (do người dùng xác định ) |
4-Instrument |
8-Leak Test
|
12 -Small Load
|
16- Dry
|
|
*Bảng điều khiển khi tháo dở / chuyển tải
Hệ thống chỉ dẫn với 6 đèn dễ hiểu:
CẤU HÌNH CHUNG CỦA DÒNG MAST-A
Model: MAST-A –1200
(Order code: MAST-A – 1200SD-B-N)
Bảng cấu hình kỹ thuật bộ phận thành phần chế tạo:
TT |
Tên thành phần |
Model |
Hãng sản xuất/ Xuất xứ |
Đặc điểm kỹ thuật |
||
1 |
Cấu trúc buồng chính |
MAST-A.01 |
SHINVA |
Buồng và vật liệu vỏ bọc buồng hơi được làm bằng thép tấm không gỉ chất lượng cao, được hàn và tạo hình hoàn toàn bằng robot. |
||
2 |
Cửa đóng kín |
MAST-A.03 |
SHINVA |
Vòng đệm kín, tấm cửa được làm bằng thép không gỉ chất lượng cao; cửa trượt dọc bằng điện, được đóng kín bằng khí nén, được trang bị khóa liên động an toàn áp lực và thiết bị mở cửa bằng tay. |
||
Động cơ cửa |
90YYT Series |
Zhejiang Lianyi |
Động cơ xoay chiều một pha, chịu nhiệt độ cao, bảo vệ quá tải, quá dòng, hoạt động ổn định, an toàn và đáng tin cậy. |
|||
Công tắc điều khiển cửa |
MLCA12-TH |
Japan/ OMRON |
Hoạt động đáng tin cậy, chịu nhiệt độ cao và tuổi thọ dài. |
|||
3 |
Hệ thống điều khiển |
MAST4000 |
SHINVA |
Điều khiển PLC, có thể thực hiện in dữ liệu |
||
Bộ điều khiển chính |
XPC39160 |
SHINVA |
Các chip z-word nhập khẩu từ Hoa Kỳ; bộ PLC mạnh mẽ, cải tiến về hiệu suất, độ tin cậy cao và nhiều chế độ giao tiếp. |
|||
Màn hình màu cảm ứng |
NSC08-60 |
SHINVA |
Màn hình màu LCD sắc nét trung thực, cpu nhập khẩu từ Hoa Kỳ; Hiển thị thông số quy trình làm việc, điều khiển đơn giản, dễ vận hành. |
|||
Máy in nhiệt |
NSPR-C |
SHINVA |
chip Nhật Bản được nhập khẩu; ghi đa kênh, ghi thông số khử trùng với hồ sơ rõ ràng, tuổi thọ dài. |
|||
Máy phát báo áp lực |
A-10 |
Germay /WIKA |
Độ chính xác tốt, độ tin cậy cao và đầu ra ổn định. |
|||
Cảm biển nhiệt |
Pt100 |
Germay /WIKA |
Độ chính xác cao và sai số đo nhỏ. |
|||
4 |
Hệ thống đường ống dẫn |
MAST-A.04 |
SHINVA |
Bằng thép không gỉ, đường ống vệ sinh dễ dàng |
||
Van góc khí nén |
554 Series |
Germany/ GEMU |
Van chuyển đổi mạnh mẽ, không có lỗi hoạt động, điều khiển khí nén từ xa. |
|||
Bơm chân không kết nối trực tiếp |
2BV Series |
Nash_elmo |
Hoạt động cân bằng, không rò rỉ nước, độ tin cậy cao và tiếng ồn thấp. |
|||
|
Bộ lọc khí |
CHL0.2 |
Lianyungang Santong |
Lọc vô trùng siêu mịn, tỷ lệ khử trùng đạt 99,97%. |
||
|
Máy tạo hơi nước |
MAST-A.04.01 |
SHINVA |
Thân máy được làm bằng ống thép liền mạch và thép tấm không gỉ chất lượng cao, có hiệu suất sản xuất hơi nước cao, an toàn và tin cậy. |
||
5 |
Khung Lưới |
MAST-A.10 |
SHINVA |
Tất cả các thanh thép không gỉ được mạ tĩnh điện, tiêu chuẩn với hai lớp. (0,36 m3) |
||
Giỏ khử trùng |
MAST-A.05 |
SHINVA |
Tất cả bằng thép không gỉ mạ tĩnh điện (≥0.36 m3) |
|
|
|
6 |
Xe đẩy |
MAST-A.06 |
SHINVA |
Tất cả các cấu trúc khung bằng thép không gỉ, mạ tĩnh điện thuận tiện kéo – đẩy (≥0.36 m3) |
|
|
7 |
Vỏ áo bảo vệ mặt ngoài |
MAST-A.07 |
SHINVA |
Bằng inox 304, sáng và dễ lau chùi. |
|
|
8 |
Vỏ cách nhiệt |
MAST-A.08 |
SHINVA |
Sử dụng vật liệu nhôm tấm, dập nổi bảo quản nhiệt bề mặt tốt hơn. |
|
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA