TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
---|---|---|---|---|
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (tôm, cá) |
Xác định dư lượng đa hợp chất |
1.5µg/kg: oxolinic acid, sparfloxacin, perfloxacin, |
VLAB-FA- MTHD- 0095/LCMSMS |
|
Thức ăn chăn nuôi |
Xác định dư lượng đa hợp chất |
15µg/kg: enrofloxacin, ciprofloxacin, norfloxacin |
VLAB-FA- MTHD- 0095/LCMSMS |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (tôm, cá) |
Xác định dư lượng Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Malachite green (MG), Leuco Malachite green (LMG). |
0.3 µg/kg |
VLAB-FA- MTHD- 0094/LCMSMS |
|
Thức ăn chăn nuôi |
6 µg/kg |
||
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (tôm, cá) |
Xác định dư lượng Chloramphenicol và Florphenicol |
0.03 µg/kg |
VLAB-FA- MTHD- 0093/LCMSMS |
|
|
0.9 µg/kg |
||
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (tôm, cá) |
Xác định dư lượng chất chuyển hóa nitrofuran (AOZ, AMOZ: AHD: SEM). |
0.3 µg/kg |
VLAB-FA- MTHD- 0096/LCMSMS |
|
Thức ăn chăn nuôi |
|||
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (cá, nước mắm) |
Xác định hàm lượng Histamine. |
1.5 µg/kg |
VLAB-FA- MTHD- 0097/LCMSMS |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thức ăn chăn nuôi cho tôm, cá |
Xác định hàm lượng đạm |
|
VLAB-FA- MTHD-0020 |
|
Xác định độ ẩm. |
|
VLAB-FA- MTHD-0014 |
|
|
Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp khối lượng |
|
VLAB-FA- MTHD-0022 |
|
|
Xác định hàm lượng Asen, Cadimi, Thiếc, Thủy ngân, Antimo, Chì. |
0.09mg/kg; Hg, As, Sn |
VLAB-FA- MTHD-0030 (Ref. AOAC 2013.06) |
|
|
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoni (NH4+-N). |
|
|
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng. |
|
TCVN 6638:2000 (ISO |
|
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Nước sinh hoạt và nước thải |
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2). |
|
|
|
Xác định chỉ số permanganate KMnO4. |
|
TCVN 6186:1996 (ISO |
|
|
Xác định hàm lương Clorua. Phương pháp chuẩn độ |
|
|
|
|
Tôm, cá |
Xác định tổng hàm lượng nitơ bazo bay hơi. |
|
|
|
Xác định hàm lượng ẩm. |
|
VLAB-FA- MTHD-0014 (Ref. AOAC 930.15, AOAC |
|
|
Xác định hàm lượng natri clorua (NaCl). |
|
|
|
|
Xác định hàm lượng béo thô. |
|
VLAB-FA- MTHD-0018 (Ref. AOAC 920.39) |
|
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Tôm, cá |
Xác định hàm lượng đạm thô. |
|
VLAB-FA- MTHD-0020 (Ref. AOAC 2001.11) |
|
Dầu mỡ động thực vật |
Xác định trị số xà phòng hoá. |
6 mg KOH/kg |
VLAB-FA- MTHD-0029 (Ref. AOAC 920.160) |
|
Xác định chỉ số Peroxide. |
|
VLAB-FA- MTHD-0028 (Ref. AOAC 965.33) |
|
|
Xác định trị số axit. |
|
VLAB-FA- MTHD-0026 (TCVN |
|
|
Thực phẩm và nông sản |
Xác định hàm lượng tro |
|
VLAB-FA- MTHD-0024 (AOAC |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit. |
|
VLAB-FA- MTHD-0025 (AOAC - |
|
|
Xác định pH bằng máy đo pH |
1-14 |
VLAB-FA- MTHD-0027 (AOAC 981.12) |
|
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Tôm, cá |
Xác định hàm lượng Natri, Canxi |
0.3 mg/kg |
|
|
Xác định hàm lượng Asen, Cadimi, Thiếc, Thủy ngân, Antimo, Chì. |
0.03 mg/kg; Hg, As, Sn |
VLAB-FA- MTHD-0030 (Ref. AOAC 2013.06) |
|
|
Xác định hàm lượng Photpho. |
0.02 mg/kg |
VLAB-FA- MTHD-0021 (Ref. AOAC 969.23) |
|
|
|
Xác định giá trị Iốt. |
0.1% |
VLAB-FA- MTHD-0032 (Ref. AOAC 993.20) |
|
Nông sản |
Xác định hàm lượng Ochratoxin A |
0.3 µg/kg |
VLAB-FA- MTHD-0038 (Ref. AOAC 2000.09) |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin G1, G2, B1, B2 |
0.15 µg/kg; Aflatoxin G2, B2 |
VLAB-FA- MTHD-0048 (Ref. AOAC 999.07) |
|
|
0.3% |
VLAB-FA- MTHD-0050 (Ref. AOAC 941.12) |
|
|
Thức ăn chăn nuôi cho tôm, cá (bột cá, bột nguyên liệu) |
Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá |
0.3% |
|
|
Thực phẩm (Đồ hộp, cá, mì, trái cây) |
Xác định hàm lượng béo |
0.3% |
|
|
Thực phẩm (Đồ hộp, cá, sản phẩm thuỷ sản, trái cây) |
Xác định hàm lượng đạm |
0.3% |
|
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm (Đồ hộp, mì, nước trái cây, trái cây) |
Xác định hàm lượng đường tổng |
0.3% |
VLAB-FA- MTHD-0060 (Ref. TCVN 4594:1988) |
|
Thực phẩm (Ngũ cốc, sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm nông sản) |
Xác định hàm lượng xơ thô |
0.3% |
VLAB-FA- MTHD-0022 (Ref. AOAC 978.10) |
|
Thực phẩm (Cá, sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm nông sản) |
Xác định độ ẩm |
0.3% |
|
|
Thực phẩm (Dầu, mì ăn liền, đồ hộp, trái cây) |
Xác định hàm lượng peroxide |
0.6 Meq/Kg |
|
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm (Đồ hộp, tôm, sản phẩm thuỷ sản, nước chấm,mì) |
Xác định hàm lượng muối (NaCl) |
|
VLAB-FA- MTHD-0015 (Ref. AOAC 937.09) |
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
---|---|---|---|---|
|
|
Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidase |
10CFU/mL |
ISO 16649-2:2001 |
|
|
10 CFU/mL |
ISO 4832:2006 |
|
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC |
10 CFU/mL |
ISO 4833-1:2013 |
|
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thức ăn chăn nuôi |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 30oC |
10 CFU/g |
ISO 4833-1:2013 |
|
Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase |
10 CFU/g |
ISO 16649-2:2001 |
|
|
|
10 CFU/g |
ISO 4832:2006 |
|
|
Thức ăn chăn nuôi |
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). |
10 CFU/g |
ISO 6888-1:1999 Amd1 :2003 |
|
|
4 CFU/25g |
ISO 6579-1: 2017 |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
---|---|---|---|---|
|
Thực phẩm (Thuỷ sản, Sản phẩm từ thịt, Gia vị, rau quả, sản phẩm từ ngũ cốc, sản phẩm từ sữa) |
|
|
AOAC 991.14 |
|
|
|
ISO 4832:2006 |
|
|
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) |
10 CFU/g |
ISO 6888-1:1999 |
|
|
Định lượng Staphylococcus aureus |
10 CFU/g |
AOAC 975.55 |
|
|
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC |
|
AOAC 990.12 |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
---|---|---|---|---|
|
Thực phẩm (Thuỷ sản, Sản phẩm từ thịt, Gia vị, rau quả, sản phẩm từ ngũ cốc, sản phẩm từ sữa) |
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 30oC |
10 CFU/g |
ISO 4833:2013 |
|
Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase |
10 CFU/g |
ISO 16649-2:2001 |
|
|
Thực phẩm (Thuỷ sản, Sản phẩm từ thịt, Gia vị, rau quả, sản phẩm từ ngũ cốc, sản phẩm từ sữa) |
Phát hiện Salmonella spp |
4 CFU/25g |
ISO 6579-1: 2017 |
|
|
10 CFU/g |
AOAC 991.14 |
|
|
Định lượng Enterobacteriaceae |
10 CFU/g |
ISO 21528-2:2004 |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
---|---|---|---|---|
|
Thực phẩm (Thủy sản, Thịt, rau quả, sữa) |
Định lượng Listeria monocytogenes |
6 CFU/25g |
ISO 11290-1:2017 |
|
Phát hiện Listeria monocytogenes |
10 CFU/g |
ISO 11290-2:2017 |
|
|
Thực phẩm (Thủy sản, Nước chấm) |
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus |
6 CFU/25g |
ISO 21872-1:2007 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA