CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA

Máy li tâm lạnh Z 326K/ Hermle

(1 đánh giá)

Mã sản phẩm: Z 326K Thương hiệu: HERMLE Labortechnik GmbH Bảo hành: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Tìm hiểu thêm

Máy li tâm lạnh Z 326K/ Hermle Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 23545 xg - Khoảng tốc độ : 200 – 18000 vòng/phút - Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml

Máy li tâm lạnh

Model: Z 326K

Hãng: Hermle/Đức

Xuất xứ: Đức

I.Cung cấp bao gồm:

-           Máy chính Z326K ( code:311.00 V05 - Z 326 K, 230 V / 50 - 60 Hz / 660 W)

-           Roto góc 350 (30 x 15 ml) , code: 221.19 V02

-           Sách hướng dẫn sử dụng Anh – Việt

-           CO/CQ

II. Đặc điểm – tính năng kỹ thuật:

 

Đặc điểm: Z 326K là 1 máy li tâm lạnh có thể tích hợp nhiều loại Rotor khác nhau. Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010, có thể li tâm trong thời gian ngắn bằng cách sử dụng phím ly tâm nhanh “Quick”

Tính năng:

-     Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD

-     Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn

-     Khóa nắp bằng động cơ

-     Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

-     Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt

-     Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện

-     Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010

-     Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm

-     Dễ dàng thay đổi rotor

-     Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa

-     Cải tiến hệ thống thông số để giữ mẫu mát

-     Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực

-     Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10

-     10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc

-     Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục

-     Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor

-     Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Thông số kỹ thuật:

-     Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút

-     Lực ly tâm tối đa: 23545 xg

-     Khoảng tốc độ : 200 – 18000 vòng/phút

-     Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml

-     Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút

-     Làm lạnh: -20°C đến 40°C

-     Nguồn điện : 230V, 50-60Hz

-     Kích thước (WxHxD): 40 cm x 36 cm x 70 cm

-     Khối lượng: 60 kg

Bảng lựa chọn Roto góc theo nhu cầu sử dụng:

 

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

4 x 100 ml

4500 rpm

3350 xg

221.12 V03

0 - 90°

4 x 100 ml

5000 rpm

3885 xg

220.72 V06

0 - 90°

6 x 85 ml

13500 rpm

20984 xg

220.78 V05

25°

6 x 85 ml

9000 rpm

10413 xg

221.18 V02

38°

4 x 85 ml

12000 rpm

14

09 xg

221.20 V02

30°

30 x 15 ml

4500 rpm

2467 xg

221.19 V02

35°

6 x 50 ml

6000 rpm

4427 xg

221.55 V02

40°

6 x 50 ml

12000 rpm

13522 xg

221.22 V02

26°

10 x 50 ml conical

7500 rpm

8174 xg

221.52 V02

38°

20 x 10 ml

12000 rpm

15775 xg

221.28 V02

30°

12 x 15 ml

6000 rpm

4427 xg

221.54 V02

32°

44 x 1,5/2,0 ml

13500 rpm

17113 xg

220.88 V09

32°/55°

30 x 1,5/2,0 ml

14000 rpm

20595 xg

221.17 V07

45°

24 x 1,5/2,0 ml

15000 rpm

21379 xg

220.87 V16

45°

24 x 1,5/2,0 ml *

15000 rpm

21379 xg

220.87 V15

45°

12 x 1,5/2,0 ml

18000 rpm

23542 xg

221.23 V02

40 °

64 x 0,4 ml

13500 rpm

14261 xg

220.92 V06

40°

4 x 8 - PCR-Strips

15000 rpm

15343 xg

221.38 V01

45°

2 x 3 MTP

4500 rpm

2716 xg

221.16 V03

0 - 90°

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

 

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA

 

  Hotline: 0386.534.896