Mã sản phẩm: Z32HK Thương hiệu: HERMLE Labortechnik GmbH Bảo hành: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Tìm hiểu thêm
Máy li tâm lạnh tốc độ cao
Model: Z32HK
Hãng: Hermle/Đức
Xuất xứ: Đức
Đặc điểm:Máy li tâm Z 32 HK được tích hợp rất nhiều phụ kiện,với tốc độ li tâm cao và khả năng làm lạnh nhanh máy li tâm Z 32 HK được ứng dụng trong rất nhiều các nghiên cứu.
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước tăng 10C
- Chỉ thị nhiệt độ mẫu
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 38007 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 20000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nhiệt độ: -20 đến 40 0C, bước tăng 10C
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 40 x 36 x 70 cm
- Khối lượng: 71 kg
Mã đặt hàng:
- 311.00 V07 - Z 32 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1200 W
- 311.00 V08 - Z 32 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1200 W
Bảng Roto lựa chọn theo nhu cầu sử dụng:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
24 x 1,5 ml /2,0ml |
20000 rpm |
38007 xg |
220.87 V15 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
17000 rpm |
27460 xg |
220.87 V16 |
45° |
30 x 1,5/2,0 ml |
17000 rpm |
30368 xg |
221.17 V07 |
45° |
44 x 1,5/2,0 ml |
13500 rpm |
17113 xg |
220.88 V09 |
32°/55° |
20 x 10 ml |
14000 rpm |
21472 xg |
221.28 V02 |
30° |
6 x 50 ml |
16000 rpm |
24039 xg |
221.22 V02 |
26° |
10 x 50 ml conical |
9000 rpm |
11771 xg |
221.52 V02 |
38° |
4 x 85 ml |
15000 rpm |
23140 xg |
221.20 V02 |
30° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830/2467 xg |
221.19 V02 |
35° |
6 x 85 ml |
13500 rpm |
20984 xg |
220.78 V05 |
25° |
6 x 85 ml |
13000 rpm |
21726 xg |
221.18 V02 |
38° |
4 x 100 ml |
4500 rpm |
3350 xg |
221.12 V03 |
0 - 90° |
4 x 100 ml |
5000 rpm |
3885 xg |
220.72 V06 |
0 - 90° |
12 x 15 ml conical |
6000 rpm |
4427 xg |
221.54 V02 |
32° |
6 x 50 ml conical |
6000 rpm |
4427 xg |
221.55 V02 |
40° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2761 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
4 x 8 - PCR Strips |
15000 rpm |
15343 xg |
221.38 V01 |
45° |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA