Mã sản phẩm: Z 36 HK Thương hiệu: HERMLE Labortechnik GmbH Bảo hành: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Tìm hiểu thêm
Máy li tâm lạnh tốc độ cao
Model: Z 36 HK
Hãng: Hermle/Đức
Xuất xứ: Đức
Đặc điểm: Máy li tâm Z36HK được tích hợp những công nghệ mới nhất cho máy li tâm với tốc độ lên đến 30000 vòng/phút (65395 xg) và có thể lựa chọn 10 Rotor thay thế máy li tâm Z36HK đáp ứng được tất cả các nhu cầu trong phòng thí nghiệm.
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc với khả năng lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
- Truy cập trực tiếp các thông số không qua chương trình
- Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C
- Nhiệt độ có thể lựa chọn 0C hoặc 0F
- Cài đặt thời gian từ 30 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 71,5 cm x 42 cm x 51 cm
- Khối lượng: 91 kg
Mã đặt hàng:
- 302.00 V03 - Z 36 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1600 W
- 302.00 V04 - Z 36 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1800 W
Bảng lựa chọn Rotor theo nhu cầu sử dụng:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
6 x 250 ml |
10000 rpm |
15650 xg |
221.21 V01 |
28° |
4 x 250 ml |
4000 rpm |
2987 xg |
221.15 V01 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
13000 rpm |
21726 xg |
221.18 V01 |
38° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830 xg |
221.19 V01 |
35° |
4 x 85 ml |
20000 rpm |
41137 xg |
221.20 V01 |
30° |
6 x 50 ml |
21000 rpm |
41410 xg |
221.22 V01 |
26° |
10 x 50 ml conical |
10500 rpm |
16022 xg |
221.52 V03 |
38° |
20 x 10 ml |
16000 rpm |
28045 xg |
221.28 V01 |
30° |
30 x 1,5/2,0 ml |
20000 rpm |
42032 xg |
221.17 V08 |
45° |
12 x 1,5/2,0 ml |
30000 rpm |
65395 xg |
221.23 V01 |
40° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V02 |
0 - 90° |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA