Mã sản phẩm: Z 216 M Thương hiệu: HERMLE Labortechnik GmbH Bảo hành: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Tìm hiểu thêm
MÁY LY TÂM NHỎ ĐỂ BÀN
Model: Z 216 M
Hãng sản xuất: HERMLE Labortechnik GmbH
Nước sản xuất: Đức
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN ISO 9001:2008; EN ISO 13485:2012, IDV hoặc tương đương.
I.CẤU HÌNH CUNG CẤP:
II. TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:
Mô tả:
Máy ly tâm Z 216 M được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn IVD và quy định an toàn quốc tế ICE 61010. Máy có thể ly tâm 44 x 1.5/2.0 ml cho mỗi lần chạy.
Tính năng- Đặc điểm:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Động cơ chuyển động không cần bảo dưỡng
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Thời gian tăng tốc và giảm tốc nhanh
- Độ ồn : < 60 dBA tại lực ly tâm 21379 xg
- Thiết kế chắc chắn nhỏ gọn, tối ưu diện tích làm việc
- Truy cập làm việc nhanh với các mẫu qua nắp bản lề sập nhanh
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
Bảng điều khiển riêng biệt:
- Cho phép thao tác vận hành làm việc 1 tay đơn giản
- Dễ dàng lập trình cài đặt ngay cả khi với găng tay đeo
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ly tâm ngắn.
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, không bị trói buộc bởi khả năng giảm tốc.
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục.
- Đầu vào và chỉ báo nhiệt độ hoặc ở ° C hoặc ° F
- Chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
Dữ liệu kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
- Khoảng tốc độ : 200 ~ 15000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
- Thời gian cài đặt :
+59 phút 50 giây, bước cài đặt 10 giây
+99 giờ 59 phút, bước cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V/ 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: 280W
- Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
- Khối lượng: 17 kg
Bảng lựa chọn Roto góc theo yêu cầu:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
44 x 1,5/2,0 ml |
13500 rpm |
17113xg |
220.88 V08 |
32°/55° |
30 x 1,5/2,0 ml |
13500 rpm |
19151 xg |
221.17 V06 |
45° |
12 x 5 ml Reaction tubes |
14500 rpm |
19978 xg |
221.35 V03 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
15000 rpm |
21379 xg |
220.87 V13 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
15000 rpm |
21379 xg |
220.87 V14 |
45° |
64 x 0,5 ml |
13500 rpm |
14261xg |
220.92 V07 |
40°/55° |
4 x 8 - PCR-Strips |
15000 rpm |
15343 xg |
221.38 V03 |
45° |
24 capillaries |
12000 rpm |
14970 xg |
220.58 V13 |
90° |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA